Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ba_Lan Thành tích tại các giải đấuNăm | Thành tích | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | |||||||
1934 | Bỏ cuộc | |||||||
1938 | Vòng 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 |
1950 | Không tham dự | |||||||
1954 | Bỏ cuộc | |||||||
1958 đến 1970 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1974 | Hạng ba | 3 | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 5 |
1978 | Vòng 2 | 5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 |
1982 | Hạng ba | 3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 |
1986 | Vòng 2 | 14 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 |
1990 đến 1998 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2002 | Vòng 1 | 25 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 |
2006 | Vòng 1 | 21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2010 đến 2014 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2018 | Vòng 1 | 25 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
2022 đến 2026 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 8/21 | 2 lần hạng ba | 33 | 15 | 6 | 12 | 46 | 45 |
Năm | Kết quả | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1900 | Không tham dự | ||||||
1904 | |||||||
1908 | |||||||
1912 | |||||||
1920 | |||||||
1924 | Vòng 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
1928 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1936 | Hạng tư | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 |
1948 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1952 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
1956 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1960 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 |
1964 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1968 | |||||||
1972 | Huy chương vàng | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 5 |
1976 | Huy chương bạc | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 |
1980 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1984 | |||||||
1988 | |||||||
Tổng cộng | 6/22 | 22 | 13 | 2 | 7 | 52 | 33 |
Ba Lan đã từng tham dự 3 vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu, trong đó năm 2012 là đồng chủ nhà (với Ukraina). Thành tích nổi bật nhất là vào đến tứ kết Euro 2016.
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 đến 2004 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2008 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
2012 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2016 | Tứ kết | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 |
2020 | Vượt qua vòng loại | ||||||
2024 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 3/15 1 lần tứ kết | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 9 |
:*Tính cả các trận hoà ở các vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút phạt đền luân lưu.
Thành tích tại UEFA Nations League | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Pld | W | D | L | GF | GA | Thứ hạng |
2018–19 | A | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10th |
2020–21 | A | 1 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10th |
Tổng cộng | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 12 | 10th | ||
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ba_Lan Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ba_Lan http://www.fifa.com/associations/association=pol/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/03/27/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/03/31/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/02/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/06/09/world... https://int.soccerway.com/matches/2020/11/11/world... https://www.uefa.com/european-qualifiers/friendlie... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20299... https://www.uefa.com/uefanationsleague/match/20300...